Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám
  1. Trang chủ
  2. Tags
  • 32 g; Lá bạch quả (tương đương 0.033g cao khô bạch quả) 0

  • 32 g; Quế 0

  • 32 g; Xuyên khung 0

  • 325g

  • 325g; L-Valine 1

  • 325mg; Clopheniramin maleat 16

  • 327g; Eucalyptol 0

  • 32g

  • 32g bột dược liệu (tương ứng với: Sắn dây 2

  • 32g; Quế nhục 0

  • 32g; Ac

  • 32g; Bạch linh 0

  • 32g; Đại hồi 0

  • 32g; Mã tiền 0

  • 32g; Methyl salicylat 2

  • 32g; Tinh dầu long não 0

  • 32g; Trạch tả 0

  • 32g; Xuyên khung 0

  • 32g;hoài sơn 0

  • 32g) 0

  • 32mg)

  • 32P-Ortophosphate (Na 2H32PO4)

  • 32P-Ortophosphate (Na2H32PO4 )

  • 33 g; Cao đậu tương lên men 0

  • 33 mg

  • 33 mg; Natri citrat dihydrat 133 mg; Guaifenesin (Glyceryl guaiacolat) 50 mg

  • 33 mg; Sài đất 1

  • 33 mg; Trisodium citrat dihydrat 133 mg; Ammonium chlorid 50 mg; glyceryl Guaiacolat 50 mg

  • 33 mg) 0

  • 33 mg/5 ml

  • 33 mg/5 ml; Guaifenesin 50 mg/5 ml

  • 33%)

  • 333g

  • 333g; Bán hạ chế 1

  • 33g

  • 33g cao khô dược liệu (tương ứng với: Sài hồ 4

  • 33g; Bạch thược 0

  • 33g; Bạch truật 0

  • 33g; Bạch truật 6

  • 33g; Cam thảo 0

  • 33g; Đương quy 0

  • 33g; Hoài sơn 1

  • 33g; Hoàng cầm 0

  • 33g; Hoàng kỳ 1g; Cát căn 1g; Ngũ vị tử 0

  • 33g; Phục linh 6

  • 33g; Thiên hoa phấn 1

  • 33g; Xa tiền tử 0

  • 33g) 0

  • 33g) 19

  • 33g/100ml

  • 33mg

  • 33mg ion calci) 2940mg; Calci carbonat (chứa 120

  • 33mg Moxifloxacin HCl

  • 33mg; Bạch linh 133

  • 33mg; Bạch thược 216

  • 33mg; Cao hương phụ (Tỉ lệ 10:1) 166

  • 33mg; Đảng sâm 133

  • 33mg; Ích mẫu 80mg; Ngải cứu 80mg

  • 33mg; Sài đất 1

  • 33mg/ml; L-Phenylalamine 9

  • 33mg/ml) 20mg/ml

  • 34 g; Kim ngân hoa 0

  • 34; Tang bạch bì: 2

  • 3400IU Lipase

  • 34g; Kim ngân hoa 0

  • 34g; Leucine 3

  • 34g; Thạch cao 1

  • 34g/500ml

  • 34mg Strychnine); 5mg bột rễ Swertiae Herba; 37

  • 34mg)

  • 35 mg

  • 35%

  • 35g

  • 35g; Bột Bạch linh 0

  • 35g; Bột bạch thược 0.35g; Bột trần bì 0.25g; Cao đặc cam thảo 0.04g; Cao đặc đảng sâm

  • 35g; Bột Sa nhân 0

  • 35g; Đào nhân 0

  • 35g; L-histidin HCL.H2O 0

  • 35g; Natri clorid 1

  • 35g; Phèn chua (Kali nhôm sulfat) 0

  • 35g; Thạch hộc 0

  • 35mg

  • 35mg; Phức hợp sắt (III) hydroxide polymaltose 357mg

  • 35mg) 70mg ; Colecalciferol 2800 IU

  • 35ml Ethanol 96%

  • 36 mg

  • 366g; Tang bạch bì 1

  • 366g…

  • 36g; Bạch linh 0

  • 36g; Bạch truật 0

  • 36g; Đảng sâm 0

  • 36g; Đương quy 0

  • 36g; Hạnh nhân 0

  • 36g; Ích mẫu 1

  • 36g; L-Glutamic acid 2

  • 36g; Thạch hộc 0

  • 36mg

  • 36mg - 100mg

  • 36mg Alendronat natri trihydrat); Cholecalciferol (vitamin D3) 2800IU

  • 36mg Menthol 0

  • 36mg; Menthol 0

  • 36mg; tinh dầu Gừng 0

  • 37

  • 370mg

  • 371g; Methyl salicylat 0

  • 375 g

  • 375g

  • 375g; L

  • 375g; Monobasic kali phosphat 0

  • 375g/75ml

  • 375mg)

  • 376g; Cam thảo 0

  • 37g; Histidin (dưới dạng histidin HCl monohydrat) 1

  • 37mg

  • 37mg Alendronat natri)

  • 38 g

  • 38 gam

  • 380 g

  • 380g

  • 3817mg; Camphor 1

  • 386g/ml; Peppermint Oil 0

  • 38g

  • 38g Sinh địa 4

  • 38g tương đương 2

  • 38g; Methyl salicylat 78mg; Freshmint 120mg; Poloxamer 407 5g; Natri clorid 3g ... Nước tinh khiết vđ 500ml

  • 38g/gói 20g

  • 38mg/ml; L-Methionine 4

  • 395mg; Indapamide 1

  • 396mg Rosuvastatin calci) 10mg

  • 396ml/ml; Camphor 0

  • 39g; L-Histidin 0

  • 3g

  • 3g Bạch truật

  • 3g Đương quy

  • 3g Hoàng kỳ

  • 3g Sài hồ…

  • 3g Thăng ma

  • 3g; đỗ trọng 0

  • 3g; độc hoạt 0

  • 3g; mẫu đơn bì 0

  • 3g; sinh địa 0

  • 3g; Arginin 4

  • 3g; Bạch phục linh 0

  • 3g; Bạch tật lê 0

  • 3g; Bạch thược 0

  • 3g; bạch thược 0

  • 3g; Bạch truật 0

  • 3g; Bạch truật 5g; Thăng ma 5g; Sài hồ 5g; Trần bì 5g; Cam thảo 5g; Sinh khương 2g; Đại táo 17g

  • 3g; cam thảo 0

  • 3g; Cao đặc ích mẫu (tương đương 2

  • 3g; Cao đặc ngải cứu (tương đương 1

  • 3g; Cao lỏng dược liệu (tương đương với Sơn tra 5

  • 3g; Cao ngải diệp 0

  • 3g; Cát cánh 7g; Tang bạch bì 1g; Bán hạ 0

  • 3g; Câu kỷ tử 0

  • 3g; Cúc hoa 0

  • 3g; Dexamethason 0

  • 3g; Dịch chiết hoa cẩm quỳ 0

  • 3g; đảng sâm 0

  • 3g; Đăng tâm thảo 0

  • 3g; Đỗ trọng 0

  • 3g; Đương quy 0

  • 3g; đương quy 0

  • 3g; Hoài sơn 0

  • 3g; Hoài sơn 0

  • 3g; Hoàng cầm 0

  • 3g; Hòe

  • 3g; Hương phụ chế 3g; Đương quy 0

  • 3g; Ích mẫu 0

  • 3g; L-methionin 0

  • 3g; La bặc tử 2

  • 3g; Lạc tiên 3

  • 3g; Mẫu đơn bì 0

  • 3g; Menthol 1

  • 3g; Methylsalicylat 4

  • 3g; Ngải cứu 2

  • 3g; Ngô thù du 0

  • 3g; ngưu tất 0

  • 3g; Nhôm hydroxyd 0

  • 3g; quế 0

  • 3g; Riềng 0

  • 3g; Sơn chi 0

  • 3g; Sơn thù 0

  • 3g; sơn thù 0

  • 3g; Tâm sen 3

  • 3g; Tang ký sinh 0

  • 3g; tế tân 0

  • 3g; Thạch quyết minh 0

  • 3g; Thạch quyết minh 0

  • 3g; Thục địa 10

  • 3g; Tinh dầu hương nhu 0

  • 3g; Tô diệp 1g; Mạch môn 15

  • 3g; Trạch tả 0

  • 3g; Trần bì 0

  • 3g; Trần bì 2

  • 3g; Trinatri citrat khan (dưới dạng Trinatri citrat. 2H20) 0

  • 3g; Tục đoạn 0

  • 3g; Xuyên khung 0

  • 3g) 33

  • 3g/ml

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
Page 6 of 120
© 2010-2025 Hồ sơ sức khỏe. Người đọc nên tư vấn với Bác sĩ trước khi áp dụng các thông tin trên website.
  • Home
  • Danh bạ y tế
  • Thuốc & Biệt dược
  • Cận lâm sàng
  • Sở Y Tế
  • Thủ thuật y khoa
  • Tìm hiểu xét nghiệm
  • Bệnh tật qua hình ảnh
  • Giới thiệu
  • Liên lạc
Hồ sơ sức khỏe Hồ sơ sức khỏe
  • Home
  • Danh mục tiện ích
    • Bệnh viện & Phòng khám
    • Nhà thuốc toàn quốc
    • Thuốc & Biệt dược
    • Dịch vụ Cận lâm sàng
    • Danh sách Sở Y Tế
    • Mã khai báo Y tế TPHCM
  • Sản phẩm Y tế
  • Cẩm nang
    • Sử dụng thuốc an toàn
    • Khám bệnh thông minh
    • Sức khoẻ & dinh dưỡng
  • Thư viện
    • Thủ thuật y khoa
    • Dịch vụ Xét nghiệm
    • Video
  • Người dùng
    • Đăng nhập
    • Thông tin phòng khám