Home
Danh mục tiện ích
Bệnh viện & Phòng khám
Nhà thuốc toàn quốc
Thuốc & Biệt dược
Dịch vụ Cận lâm sàng
Danh sách Sở Y Tế
Mã khai báo Y tế TPHCM
Sản phẩm Y tế
Cẩm nang
Sử dụng thuốc an toàn
Khám bệnh thông minh
Sức khoẻ & dinh dưỡng
Thư viện
Thủ thuật y khoa
Dịch vụ Xét nghiệm
Video
Người dùng
Đăng nhập
Thông tin phòng khám
Trang chủ
Tags
điều cần tránh khi xây dựng thực đơn
điều chỉnh chế độ ăn
điều hòa kinh nguyệt
điều trị bệnh béo phì
điều trị bệnh dạ dày nhờ gừng
Điều trị bệnh gan
Điều trị bệnh ngoài da
điều trị bệnh Scorbut
Điều trị béo phì
Điều trị cao huyết áp
điều trị đau dạ dày
điều trị khó tiêu
điều trị mất nước do tiêu chảy
Điều trị táo bón
Điều trị thiếu máu
Điều trị tiêu chảy
đinh hương
Đinh Hương 1g
Đinh Lăng
Đinh lăng (tương đương 0
Đinh lăng 1500mg
Đinh lăng khô
Đinh lăng; Cao Bạch quả
Đỗ trọng 148mg
đồ ăn cay
đồ ăn dầu mỡ
đồ ăn nên chọn ở siêu thị
đồ ăn online
đồ ăn vặt
đồ ăn vặt bổ dưỡng
Đỗ đen
đồ hộp
đỗ khế
độ lọc cầu thận
đồ ngọt
Đỗ trọng
đỗ trọng (198mg)
Đỗ trọng 0
Đỗ trọng 0.25g
Đỗ trọng 0.4g
Đỗ trọng 0.5g
Đỗ trọng 0.6g
Đỗ trọng 0.97g
Đỗ trọng 14mg
Đỗ trọng 198mg
Đỗ trọng 2
Đỗ trọng 2.5g
Đỗ trọng 260mg
Đỗ trọng 3
Đổ trọng 6.72g
đỗ trọng 70mg
Đỗ trọng chế 350mg
Đỗ trọng: 0
Độ tuổi
độ tuổi uống vitamin
đồ uống giảm cân
đồ uống không chứa caffein
đồ uống thể thao
Độc hoạt
Độc hoạt ; Phòng phong; Tang ký sinh; Tế tân; Tần Giao; Ngưu tất; Đỗ trọng.; Quế chi; Xuyên Khung; Sinh địa; Bạch thược …
Độc hoạt 0.38g; Phòng phong 0.23g; Tế tân 0.15g; Tần giao 0.25g; Tang ký sinh 0.60g; Đỗ trọng 0.38g; Ngưu tất 0.38g; Cam thảo 0.15g; Quế 0.23g; Đương quy 0.23g; Xuyên khung 0.23g; Bạch thược 0.75g; Can địa hoàng 0.45g; Nhân sâm 0.30g; Phục linh 0.30g
Độc hoạt 0.6g
Độc hoạt 1
Độc hoạt 12g
Độc hoạt 12mg
Độc hoạt 16mg
Độc hoạt 2.5g
Độc hoạt 203mg
Độc hoạt 3
Độc hoạt 3.2g
độc hoạt 360mg
Độc hoạt 450mg
Độc hoạt 5
độc hoạt 8
độc hoạt 80mg
Độc hoạt 88m
Độc hoạt 8g
Độc hoạt tang ký sinh
Độc hoạt; phòng phong; đương quy; xuyên khung; bạch thược; sinh địa; đảng sâm; cam thảo; quế; phục linh; tế tân; tần giao; ký sinh; đỗ trọng; ngưu tất; hoạt thạch
Độc hoạt; phòng phong; đương quy; xuyên khung; bạch thược; sinh địa; đảng sâm; cam thảo; quế; phục linh; tế tân; tần giao; ký sinh; đỗ trọng; ngưu tất; hoạt thạch vừa đủ 28g
Độc hoạt: 0
Độc hoạt: 175 mg
Độc tố bạch cầu
Độc tố bạch hầu
độc tố Clostridium botulinum type A
Độc tố thần kinh Clostridium botulinum type A (150kDa)
đói bụng
đói bụng ăn gì
đói bụng do làm việc khác khi ăn
đói bụng liên tục
đói bụng quá
đối phó với tăng cân
đối tượng không nên ăn ớt
đơn bì
Đơn bì 0
Đơn bì 12g
Đơn sâm 2
Đồng
Đồng (II) sulfat
đồng 0
Đồng 1mg
động cơ ăn chay
đồng có gây ra những tác hại nào không?
đồng gluconat
đồng gluconate
động kinh
Đồng oxid
Đồng oxyd..
Đồng sulfat
Đồng sulfat 0
Đồng sulfat 0.25g
Đồng sulfat 2
Đồng sulfat 5H20
Đồng sulfat khan
Đồng Sulfat khan 40mg
Đồng Sulfate
Đồng Sulfate 2.5%
Đồng sulphat
Đồng sulphat 2g
Đồng sulphate
Đồng sunfat
đông trùng hạ thảo
đốt cháy calo
đốt cháy lượng calo
đốt cháy mỡ bụng
đột quỵ
đu đủ
đu đủ cải thiện sức khỏe tim mạch
đu đủ dồi dào nguồn dinh dưỡng
đu đủ giúp cải thiện hệ tiêu hóa
đu đủ giúp chống ung thư
đu đủ giúp chống viêm
đu đủ giúp làm đẹp da
đu đủ giúp phòng ngừa Alzheimer
đu đủ và hen suyễn
đu đủ xanh
đùi ếch
đùi ếch chiên nước mắm
đường
Đương 14mg
đường biên hòa
đường bột
đường chà là
đường dừa
đường fructozơ
đường huyết
đường kính
Đương qui
đương qui 0.26g
Đương qui 0.5g
Đương qui 0.86g
Đương qui 2
đương qui 297
Đương qui 3.5g
Đương qui 3g
Đương qui 7
Đương qui chế 1
Đương qui; Sinh địa; Xuyên khung; Ngưu tất; Ích mẫu
Đương quy
đương quy (123mg)
đương quy (444mg)
đương quy (dùng phần dưới của rễ)
Đương quy 0
Đương quy 0.06g
Đương quy 0.12g
đương quy 0.25
Đương quy 0.25g
Đương quy 0.36g
đương quy 0.3g
Đương quy 0.4g
Đương quy 0.5g
Đương quy 0.65g
Đương quy 0.97g
Đương quy 1
Đương quy 1.3g
Đương quy 1.5g
Đương quy 100mg
đương quy 11
Đương quy 123mg
Đương quy 12g
Đương quy 140mg
Đương quy 16
đương quy 16.50g
Đương quy 16g
Đương quy 174
Đương quy 2
Đương quy 200mg
Đương quy 3
Đương quy 300mg
Đương quy 30g
Đương quy 380 mg
Đương quy 3g.
Đương quy 4
Đương quy 444 mg
Đương quy 444mg
Đương quy 48mg
Đương quy 4g
đương quy 500mg
Đương quy 525mg
Đương quy 53
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
Page 53 of 120
Home
Danh mục tiện ích
Bệnh viện & Phòng khám
Nhà thuốc toàn quốc
Thuốc & Biệt dược
Dịch vụ Cận lâm sàng
Danh sách Sở Y Tế
Mã khai báo Y tế TPHCM
Sản phẩm Y tế
Cẩm nang
Sử dụng thuốc an toàn
Khám bệnh thông minh
Sức khoẻ & dinh dưỡng
Thư viện
Thủ thuật y khoa
Dịch vụ Xét nghiệm
Video
Người dùng
Đăng nhập
Thông tin phòng khám