Home
Danh mục tiện ích
Bệnh viện & Phòng khám
Nhà thuốc toàn quốc
Thuốc & Biệt dược
Dịch vụ Cận lâm sàng
Danh sách Sở Y Tế
Mã khai báo Y tế TPHCM
Sản phẩm Y tế
Cẩm nang
Sử dụng thuốc an toàn
Khám bệnh thông minh
Sức khoẻ & dinh dưỡng
Thư viện
Thủ thuật y khoa
Dịch vụ Xét nghiệm
Video
Người dùng
Đăng nhập
Thông tin phòng khám
Trang chủ
Tags
Mỗi gói 3g chứa Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat : cellulose vi tinh thể
Mỗi gói 3g chứa Paracetamol 250mg
Mỗi gói 3g chứa Racecadotril 30 mg
Mỗi gói 3g chứa Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg
Mỗi gói 3g chứa: Bột gừng (tương đương 5g gừng tươi) 0
Mỗi gói 3g chứa: cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương với các dược liệu sau: Đảng sâm 2g; Bạch truật 2g; Viễn chí 1
Mỗi gói 3g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat ) 125mg
Mỗi gói 3g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125 mg
Mỗi gói 3g chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg
Mỗi gói 3g chứa: Cefdinir 250 mg
Mỗi gói 3g chứa: Cefdinir 250mg
Mỗi gói 3g chứa: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200 mg
Mỗi gói 3g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
Mỗi gói 3g chứa: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125 mg;
Mỗi gói 3g chứa: Paracetamol 150mg - 150mg
Mỗi gói 3g chứa: Paracetamol 325mg
Mỗi gói 3g chứa: Spiramycin 750000IU
Mỗi gói 3g thuốc cốm chứa: N-Acetyl cystein 100mg
Mỗi gói 4
Mỗi gói 4g chứa: Bột hoàng liên 1
Mỗi gói 4g chứa: Dioctahedral smectit 3000 mg
Mỗi gói 4g chứa: Hoàng bá 0
Mỗi gói 4g chứa: L-Ornithin L-Aspartat 3
Mỗi gói 4g chứa:Cefuroxim
Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bạch thược 0
Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật 0
Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Thục địa 0
Mỗi gói 5
Mỗi gói 5 g chứa Sorbitol 5 g - 5 g
Mỗi gói 5 g chứa: Acid boric 4
Mỗi gói 5 g chứa: Phòng đảng sâm 0
Mỗi gói 520mg chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat compacted) 250mg; Acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali : syloid 1:1) 62
Mỗi gói 5g bột chứa: Sucralfat 1000mg
Mỗi gói 5g chứa Sorbitol 5g
Mỗi gói 5g chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250mg
Mỗi gói 5g chứa: Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 200 mg
Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc qui về khan (tương ứng với Cam thảo 463mg
Mỗi gói 5g chứa: Hoàng liên 2g; Mộc hương 2g
Mỗi gói 5g chứa: L-Ornithin - L-Aspartat 3g
Mỗi gói 5g chứa: Thục địa 0
Mỗi gói 5ml chứa: Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) 10mg - 10mg
Mỗi gói 6 g hoàn cứng chứa: Thục địa 0
Mỗi gói 640mg chứa: Paracetamol 150mg
Mỗi gói 650mg chứa: Rebamipid 100mg
Mỗi gói 860mg chứa: Paracetamol 250mg
Mỗi gói 8g cốm chứa: Ngưu nhĩ phong (Daphyniphyllum calycinum Benth.) 2g; La liễu (Polygonum hydropiper L.) 1g
Mỗi gói 901
Mỗi gói 960 mg chứa: Paracetamol 150 mg
Mỗi gói bột chứa: Natri clorid 520mg; Natri citrat dihydrat 580mg; Kali clorid 300mg; Glucose khan 2.700mg
Mỗi gói chứa 2
Mỗi gói chứa Calci (dưới dạng tricalci phosphat) 600mg
Mỗi gói chứa Paracetamol 150mg
Mỗi gói chứa Paracetamol 325mg
Mỗi gói chứa Spiramycin 750.000IU
Mỗi gói chứa: 0
Mỗi gói chứa: Aluminium oxyd (dưới dạng Aluminium hydroxyd) 0
Mỗi gói chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 250mg
Mỗi gói chứa: Attapulgit hoạt hóa 2
mỗi gói chứa: Bạch truật 0
Mỗi gói chứa: Carbocistein 250mg; Salbutamol sulphat 1mg
Mỗi gói chứa: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250 mg
Mỗi gói chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg
Mỗi gói chứa: Domperidon maleat tương đương Dmperidon 2
Mỗi gói chứa: Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid tương đương với glucosamin base 1177
Mỗi gói chứa: Glucose khan 20g; Natri clorid 3
Mỗi gói chứa: Hoài sơn 1
Mỗi gói chứa: L-Isoleucine 203
Mỗi gói chứa: Macrogol 4000: 64g; Anhydrous sodium sulfate 5
Mỗi gói chứa: Natri clorid 2
Mỗi gói chứa: Paracetamol 160mg; Clorpheniramin maleat 1mg; Dextromethorphan HBr …
Mỗi gói chứa: Paracetamol 325mg; Natri benzoat 100mg; Clorpheniramin maleat 2mg
Mỗi gói chứa: Racecadotril 10 mg
Mỗi gói chứa: Sodium Chloride 520 mg
Mỗi gói chứa: Tricalci phosphat 1650mg
Mỗi gói chứaGlucosamin sulfat
Mỗi gram thuốc chứa Povidon iod 0
Mỗi hoàn chứa 9g: Bạch thược 605mg; Phục linh 605mg; Bạch truật 605g; Quế nhục 151mg; Cam thảo 303mg; Thục địa 908mg; Đảng sâm 605mg; Xuyên khung 303mg; Đương qui 908mg; Hoàng kỳ 605mg
Mỗi hoàn mềm 8g chứa: Bạch linh 0
Mỗi hoàn mềm 9g chứa: Thục địa 1
môi khô
Mỗi liều 0
mỗi liều 2 ml chứa: Virus rota sống
mỗi liều chứa hoảng 20mcg protein L1HPV tuýp 6
Mỗi liều đơn vắc xin (0.5ml) chứa: Kháng nguyên virus cúm Tupe A (H1N1)
Mỗi liều phóng thích chứa: Budesonid 160mcg; Formoterol fumarate dihydrate 4
mỗi liều vắc xin hoàn nguyên (0.5ml) chứa: virus dại bất hoạt (chủng Wistar PM/WI 38 1503-3M =2.5 IU
Mỗi liều xịt chứa Fluticason Propionat 50mcg; Salmeterol (dạng Salmeterol xinafoat) 25mg
Mỗi liều xịt chứa: Fluticason propionat 125mcg; Salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoat) 25mcg
Mỗi liều xịt chứa: Fluticason propionat 250mcg; Salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoat) 25mcg
Mỗi liều xịt chứa: Fluticasone propionate 50mcg
Mỗi liều xịt chứa: Salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoat) 50mcg; Fluticason propionat 500mcg
Mỗi lít dung dịch chứa: Natri clorid 161g; Kali clorid 5
Mỗi lọ 0
Mỗi lọ 1
Mỗi lọ 1 ml dung dịch chứa: Hydroroxocobalamin (dưới dạng Hydroxocobalamin acetat) 10 mg
Mỗi lọ 10 ml chứa: Nor-adrenalin (dưới dạng Nor-adrenalin tartrat 20mg) 10mg;
Mỗi lọ 10 ml chứa: Xylometazolin hydroclorid 5mg - 5mg
Mỗi lọ 100 ml chứa các chất chiết xuất từ: Bạch linh 0
Mỗi lọ 100 ml chứa: Các chất chiết từ các dược liệu: Mạch môn 5g; Bách bộ 5g; Cam thảo 1
Mỗi lọ 100 ml dung dịch chứa: Metronidazol 500 mg
Mỗi lọ 10ml chứa: Fluorouracil 500mg
Mỗi lọ 10ml chứa: Thiamin HCl 5mg; Riboflavin natri phosphat 0
Mỗi lọ 120ml chứa: Vitamin B1 20mg; Vitamin B2 20mg; Vitamin B6 20mg; Vitamin PP 18mg; Kẽm sulfat tương đương kẽm 30mg; Lysine HCl 900mg
Mỗi lọ 125 ml chứa các chất chiết xuất từ: Ích mẫu 100 g; Hương phụ 31
Mỗi lọ 150 ml chứa các chất chiết xuất từ: Bạch linh 1
Mỗi lọ 150ml chứa: Vitamin B1 20mg; Vitamin B2 20mg; Vitamin B6 20mg; Vitamin PP 18mg; Kẽm sulfat tương đương kẽm 30mg; Lysine HCl 900mg
Mỗi lọ 15ml chứa: Azelastin hydroclorid 15mg; Fluticason propionat 5
Mỗi lọ 15ml chứa: Thanh thiên quỳ 3g; Thương nhĩ tử 1g; Hoàng bá nam 1g; Hoa ngũ sắc 1g; Tạo giác thích 1g
Mỗi lọ 16
Mỗi lọ 1g chứa: Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g
Mỗi lọ 1ml dung dịch chứa Docetaxel khan 20 mg
Mỗi lọ 2
Mỗi lọ 20ml chứa: Fluorouracil 1g - 1g
Mỗi lọ 25ml chứa: Paclitaxel 150mg
Mỗi lọ 25ml dung dịch chứa: Paclitaxel 150 mg
Mỗi lọ 2ml hỗn dịch chứa: Budesonid 0
Mỗi lọ 30g hoàn cứng chứa các chất chiết từ các dược liệu sau: Độc hoạt 2
Mỗi lọ 40ml chứa: Dobutamin (dưới dạng Dobutamin HCl) 500mg
Mỗi lọ 41
Mỗi lọ 4ml dung dịch chứa Docetaxel khan 80 mg
Mỗi lọ 50 ml có chứa tương đương Amoxicillin 2000 mg và Clavulanate potassium 285 mg
Mỗi lọ 50ml chứa: Meglumine ioxaglate 19
Mỗi lọ 50ml chứa: Paclitaxel 300mg
Mỗi lọ 5ml chứa: Doxorubicin 10mg
Mỗi lọ 5ml chứa: Epirubicin hydrochloride 10mg
Mỗi lọ 5ml chứa: Fluorouracil 250mg - 250mg
Mỗi lọ 5ml chứa: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 25mg
Mỗi lọ 5ml chứa: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 25mg - 25mg
Mỗi lọ 5ml chứa: Neomycin sulfat (tương đương Neomycin base 17.000 IU) 25mg; Dexamethason natri phosphat 5mg
Mỗi lọ 5ml chứa: Ofloxacin 15mg
Mỗi lọ 5ml chứa: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg
Mỗi lọ 5ml chứa: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg; Dexamethason natri phosphat 5mg
Mỗi lọ 5ml dung dịch chứa: Glycyrrhizin (dưới dạng Glycyrrhizinate ammonium) 10 mg; Glycin 100 mg; L-cystein hydrochlorid (dưới dạng L-cystein hydrochlorid monohydrat) 5 mg
Mỗi lọ 5ml dung dịch chứa: Zoledronic Acid anhydrous (dưới dạng Zoledronic acid monohydrat) 4 mg
Mỗi lọ 60 ml siro chứa 43
Mỗi lọ 8 ml chứa cao chiết các dược liệu: Khương hoàng 2
Mỗi lọ 90 ml chứa các chất chiết xuất từ: Bạch linh 0
Mỗi lọ 90ml chứa: Vitamin B1 20mg; Vitamin B2 20mg; Vitamin B6 20mg; Vitamin PP 18mg; Kẽm sulfat tương đương kẽm 30mg; Lysine HCl 900mg
Mỗi lọ bột chứa:Cefmetazol
Mỗi lọ bột chứa:Ceftizoxim
Mỗi lọ bột đông khô chứa: Esomeprazol
Mỗi lọ bột đông khô chứa: Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) 40mg
Mỗi lọ bột đông khô chứa: Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) 40mg
Mỗi lọ chứa Fluticason propionat BP 0.05% w/v
Mỗi lọ chứa Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri) 1
Mỗi lọ chứa: Ampicillin natri tương đương Ampicillin 0
Mỗi lọ chứa: Cefepim (dưới dạng (Cefepim HCl và L-Arginin) 3965mg) 2000mg
Mỗi lọ chứa: Cefoperazon natri tương đương Cefoperazon 1
Mỗi lọ chứa: Cefoperazon natri tương đương Cefoperazon 1g; Sulbactam Natri tương đương Sulbactam 0
Mỗi lọ chứa: Cefoperazon natri tương đương Cefoperazon 500mg; Sulbactam natri tương đương Sulbactam 500mg
Mỗi lọ chứa: Cefotiam (dưới dạng Cefotiam HCl với natri carbonat) 1g
Mỗi lọ chứa: Cefotiam (dưới dạng Cefotiam HCl) 1g
Mỗi lọ chứa: Cloramphenicol 160mg; Dexamethason acetat 4mg
Mỗi lọ chứa: Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol natri) 40mg
Mỗi lọ chứa: Famotidin 20mg
Mỗi lọ chứa: Imipenem 500mg; Cilastatin 500mg
Mỗi lọ chứa: Ticarcilin 1
Mỗi lọ đơn liều chứa: Measles Virus NLT 1000 CCID50; Mumps Virus NLT 5000 CCID50; Rubella Virus NLT 1000 CCID50
Mỗi miếng dán chứa: Ketoprofen 30mg
Mỗi ml dung dịch chứa: Vinorelbin (dưới dạng Vinorelbin tartrat) 10mg
Mỗi ml chứa: Iron elemental + Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12 + Acid folic
Mỗi ml chứa: Kali iodid 3mg; Natri Iodid 3mg
Mỗi ml dung dịch chứa: Morphin sulfat 10 mg
Mỗi ml siro chứa: Desloratadin 0
Mỗi nhát xịt chứa: Fluticasone propionate 50 mcg
mỗi nhát xịt có chứa Beclomethasone dipropionate 100mcg
mỗi nhát xịt có chứa Beclomethasone dipropionate 200mcg
Mỗi ống 1
Mỗi ống 10 ml chứa Acid tranexamic 1000 mg
Mỗi ống 10 ml chứa các chất chiết xuất từ: Ma hoàng 1
Mỗi ống 10 ml chứa cao đặc actisô (tương đương 20 g lá tươi actisô) 0
Mỗi ống 10 ml chứa Levocarnitin 1 g
Mỗi ống 10 ml chứa: Lidocain hydroclorid 100 mg
Mỗi ống 10 ml chứa: Sắt (dưới dạng sắt protein succinylat) 40mg
Mỗi ống 10 ml dung dịch chứa: Arginin hydroclorid (L-Arginin hydroclorid) 2000 mg
Mỗi ống 10 ml dung dịch tiêm chứa Paracetamol 1000 mg
Mỗi ống 10ml chứa Bạch linh 72 mg; Bách bộ 572 mg; Cát cánh 250
Mỗi ống 10ml chứa các chất được chiết xuất từ các dược liệu: Đảng sâm 0
Mỗi ống 10ml chứa các chất được chiết xuất từ Hồng hoa 1
Mỗi ống 10ml chứa: Calci glucoheptonat (dưới dạng Calci glucoheptonat dihydrat) 1
Mỗi ống 10ml chứa: Calci glucoheptonat 700mg; Calci gluconat 300mg
Mỗi ống 10ml chứa: Cao khô actiso (tương đương 1
Mỗi ống 10ml chứa: Fluorouracil 500 mg
Mỗi ống 10ml chứa: Glycyrrhizin (dưới dạng Monoammonium glycyrrhizat 26
Mỗi ống 10ml chứa: Kali clorid 1g
Mỗi ống 10ml chứa: Magnesi gluconat khan (dưới dạng Magnesi gluconat) 426mg; Calci glycerophosphat (dưới dạng Calci glycerophosphat lỏng 50%) 456mg
Mỗi ống 10ml chứa: Piracetam 1200mg
Mỗi ống 10ml dung dịch chứa: Calci glucoheptonat 1100 mg; Vitamin C 100 mg; Vitamin PP 50 mg
Mỗi ống 10ml dung dịch chứa: Etomidat 20 mg
Mỗi ống 10ml dung dịch chứa: Paracetamol 1000 mg
Mỗi ống 15ml chứa Bạch linh 108 mg; Bách bộ 858 mg; Cát cánh 375
Mỗi ống 15ml chứa các chất được chiết xuất các dược liệu: Đảng sâm 0
Mỗi ống 15ml chứa các chất được chiết xuất từ Hồng hoa 1
Mỗi ống 1ml chứa: Adrenalin 1mg
Mỗi ống 1ml chứa: Biotin 5mg
Mỗi ống 1ml chứa: Cyanocobalamin 500mcg
Mỗi ống 1ml chứa: Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 4mg
Mỗi ống 1ml chứa: Diphenhydramin hydroclorid 10mg
Mỗi ống 1ml chứa: Methylergometrin maleat 0
Mỗi ống 1ml chứa: Neostigmin methylsulfat 2
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
Page 80 of 120
Home
Danh mục tiện ích
Bệnh viện & Phòng khám
Nhà thuốc toàn quốc
Thuốc & Biệt dược
Dịch vụ Cận lâm sàng
Danh sách Sở Y Tế
Mã khai báo Y tế TPHCM
Sản phẩm Y tế
Cẩm nang
Sử dụng thuốc an toàn
Khám bệnh thông minh
Sức khoẻ & dinh dưỡng
Thư viện
Thủ thuật y khoa
Dịch vụ Xét nghiệm
Video
Người dùng
Đăng nhập
Thông tin phòng khám