Home
Danh mục tiện ích
Bệnh viện & Phòng khám
Nhà thuốc toàn quốc
Thuốc & Biệt dược
Dịch vụ Cận lâm sàng
Danh sách Sở Y Tế
Mã khai báo Y tế TPHCM
Sản phẩm Y tế
Cẩm nang
Sử dụng thuốc an toàn
Khám bệnh thông minh
Sức khoẻ & dinh dưỡng
Thư viện
Thủ thuật y khoa
Dịch vụ Xét nghiệm
Video
Người dùng
Đăng nhập
Thông tin phòng khám
Trang chủ
Tags
Carbazochrome
Carbazochrome sodium sulfonate
carbegolin
Carbetocin
Carbidopa monohydrate
Carbimazol
Carbimazol 5 mg
Carbimazol 5mg
Carbimazole
Carbimazole 5mg
Carbinoxamine maleate
Carbocistein
Carbocistein Salbutamol sulphat
Carbocistein + salbutamol
Carbocistein 100mg
Carbocistein/Salbutamol
Carbocisteine
Carbocisteine + Salbutamol
Carbocisteine 500mg
Carbocystein
Carbocystein 250mg
Carbocysteine
carbohydrate
carbohydrate là gì
carbohydrate tinh chế
carbohydrate tinh chế làm đói bụng liên tục
carbohydrate trong sầu riêng
Carbomer
Carbomer 980
Carbonate de lithium
carbonate magnesium sấy khô
carbonate magnesium sÊy kh«
Carbonyl Iron
Carbonyl Sắt; Acid Folic; B12; Vitamin C; Kẽm Sulphat
Carboplatin
Carboplatin 150mg/lọ
Carboplatin 450mg
Carboplatin 50mg/5ml
Carboprost
Carboprost tromethamin
Carboprsot
Carboxymethyl cellulose natri
Carboxymethyl cellulose sodium
carboxymethylcellulose sodium
cardio
cardus marianus
cardus marianus 100mg
cardus marianus 200mg
Cardus marianus ext 200mg
Cardus marianus extract
Cardus marianus extract 100mg (tương đương 30mg Silybin) & các Vitamin
Carisoprodol
Carmustine
Carnitin orotate
Carnitine orotate
carotein
Caroten
carotenoid
carotenoids giàu beta caroten thiên nhiên
carotenoids thiên nhiên giàu Lutein/Zeaxanthin
carraghenat
Carthami flos
cartilage
Carvedilol
Carvedilol 6
Carvedilol 12
Carvedilol 25mg
Carvedilol 3
Carvedilol 6
Carvedilol BP
Carvediol
Casein
casein có tác dụng gì
Casein hydrolysate
Casein hydrolysate 500mg
casein là gì
casein protein
Casein thuû ph©n
Caspofungin 50mg
Castor oil
Cát bối
cát cách
Cát căn
cát căn 0.2g
Cát căn 1g
Cát cánh
Cát cánh 0
Cát cánh 0.15g
Cát cánh 0.24g
cát cánh 1
cát cánh 1.5g
Cát cánh 100mg
cát cánh 10g
Cát cánh 12g
Cát cánh 240mg
cát cánh 25g
Cát cánh 3
cát cánh 68.5mg
Cát cánh 6g
cát cánh 70mg
Cát cánh 7g
Cát cánh 83mg
Cát cánh 8g
Cát cánh; Bột mịn dược liệu gồm Đương qui
cắt giảm chế độ ăn
cắt giảm đường
cắt giảm khẩu phần ăn
Cát lâm sâm
Cát sâm
câu đằng
Câu đằng 100mg
Câu đằng 12g.
Câu đằng 3g.
Cau hạt 230
Câu kỉ tử
Câu kỷ tử
Câu kỷ tử 0
câu kỷ tử 0.10g
Câu kỷ tử 4.5g
Câu kỷ tử 9
câu kỷ tử giúp giảm cân
cấu tạo quả nho
Cẩu tích
Cẩu tích 0.448g
Cẩu tích 11
Cẩu tích 2
Cẩu tích 3
Cẩu tích 6.72g
Cẩu tích 7
cây bọ mắm.
cây cà tím
cây chè vằng
cây hành biển
cây kế sữa
cây khế
cây kinh giới
cây măng tây
Cây ngải cứu
cây nghể 0.1
cây ngò gai
cây nha đam
cây ớt chuông
cây sả
cây tiết dê
Cefaclor
Cefaclor monohydrat tương đương 250 mg Cefaclor
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor hydrat) 250 mg
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat ) 250 mg
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125 mg
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125 mg/5ml
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 375 mg
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500 mg
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500mg
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrate) 250 mg
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrate) 250mg
Cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrate) 375mg
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrate) 500mg
Cefaclor 125mg
Cefaclor 125mg (cefaclor monohydrat).
Cefaclor 125mg (dạng Cefaclor monohydrat)
Cefaclor 250 mg.
Cefaclor 250mg
Cefaclor 250mg dưới dạng cefaclor monohydrat
Cefaclor 250mg/ viên
Cefaclor 500mg
Cefaclor 500mg (dưới dạng Cefaclor monohydrat)
Cefaclor 500mg/ viên
Cefaclor khan
Cefaclor monohydrat
Cefaclor monohydrat 250mg
Cefaclor monohydrat 525 mg tương đương Cefaclor 500 mg
Cefaclor monohydrat tương đương 125 mg Cefaclor
Cefaclor monohydrat tương đương 250mg cefaclor
Cefaclor monohydrat tương đương 375mg cefaclor khan
Cefaclor monohydrat tương đương 500mg cefaclor
Cefaclor monohydrat tương đương Cefaclor 125mg
Cefaclor Monohydrat) 375mg.
Cefadroxil
Cefadroxil 500mg
Cefadroxil monohydrat
Cefadroxil (dạng khan)
Cefadroxil (dùng dạng Cefadroxil monohydrat compacted) 250mg
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg
Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500 mg
Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500mg
Cefadroxil 250mg
Cefadroxil 250mg (dạng Cefadroxil monohydrat)
Cefadroxil 250mg (dưới dạng Cefadroxil monohydrat 262
Cefadroxil 250mg/ 5ml
Cefadroxil 250mg/ gói
Cefadroxil 500 mg (Dạng monohydrat).
Cefadroxil 500mg
Cefadroxil 500mg (dạng cefadroxil monohydrat)
Cefadroxil 500mg/ viên
Cefadroxil monohydrat
Cefadroxil monohydrat tương ứng với Cefadroxil 250mg
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
Page 37 of 120
Home
Danh mục tiện ích
Bệnh viện & Phòng khám
Nhà thuốc toàn quốc
Thuốc & Biệt dược
Dịch vụ Cận lâm sàng
Danh sách Sở Y Tế
Mã khai báo Y tế TPHCM
Sản phẩm Y tế
Cẩm nang
Sử dụng thuốc an toàn
Khám bệnh thông minh
Sức khoẻ & dinh dưỡng
Thư viện
Thủ thuật y khoa
Dịch vụ Xét nghiệm
Video
Người dùng
Đăng nhập
Thông tin phòng khám